Các bệnh viện và cơ sở y tế tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài tại Quận Meguro
2023-07-10
Nhà ở Nhật Bản
Một trong những vấn đề mà người nước ngoài gặp phải khi sống ở Nhật Bản là không phải tất cả các bệnh viện và cơ sở y tế đều chấp nhận người nước ngoài khi họ bị ốm. Tuy nhiên, trên thực tế, Nhật Bản nói chung đang thúc đẩy du lịch với tư cách là một quốc gia và mỗi tỉnh đang nỗ lực hồi sinh các khu vực của mình với dự đoán số lượng khách du lịch nước ngoài đến thăm Nhật Bản sẽ tăng lên. Là một phần của điều này, để đảm bảo chăm sóc y tế phù hợp cho người nước ngoài đến thăm Nhật Bản, môi trường đang được phát triển để người nước ngoài đến thăm Nhật Bản có thể yên tâm được chăm sóc y tế khi họ cần.
Vì vậy, lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các bệnh viện và cơ sở y tế chấp nhận bệnh nhân nước ngoài ở quận Meguro.
Nội khoa
Nếu bạn có các triệu chứng phổ biến như đau đầu, đau bụng và cảm lạnh, trước tiên hãy đi khám bác sĩ.
Các bệnh viện và cơ sở y tế sau đây ở quận Meguro có khoa nội tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
北神経内科平山記念クリニック | Kita NeuroSurgery and Medical Hirayama Memorial Clinic | 153-0064 | 東京都目黒区下目黒5-16-16 | 5-16-16 Shimomeguro, Meguro-ku, Tokyo, 153-0064 | 03-5768-1235 | 月-金:9:30-17:30 第1,3土曜日:9:30-17:30 | http://www.kitashinkei.com/ (日本語) | 内科:EN その他:EN |
独立行政法人 国立病院機構 東京医療センター | National Hospital Organization Tokyo Medical Center | 152-8902 | 東京都目黒区東が丘 2-5-1 | 2-5-1 Higashigaoka, Meguro-ku, Tokyo, 152-8902 | 03-3411-0111 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.ntmc.go.jp (日本語) | 救急科:EN 内科:EN、ZH 外科:EN、ZH、KO 小児科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
目黒やすだ内科クリニック | Meguro Yasuda Naika Clinic | 153-0063 | 東京都目黒区目黒3-10-13 大鳥エステートビル4階 | 4F, Otori Estate Building, 3-10-13 Meguro, Meguro-ku, Tokyo, 153-0063 | 03-6303-2755 | 月/火/木/金:9:00-12:30、14:30-18:30 水:9:00-12:30 土:9:00-12:30 | http://www.meguro-yasudanaika.jp (日本語) | 内科:EN |
吉永醫院 | Yoshinaga Clinic | 152-0004 | 東京都目黒区鷹番2-18-13 | 2-18-13 Takaban, Meguro-ku, Tokyo, 152-0004 | 03-3719-7222 | 月-金:9:00-12:30,14:30-18:30 土:9:00-12:30 | http://www.yoshinagaiinn.com (日本語) | 内科:ZH 整形外科:ZH |
目黒ケイホームクリニック | Meguro K home clinic | 153-0061 | 目黒区中目黒4-5-1-エースビル2階 | Nakameguro 4-5-1-Ace Bild 2F, Meguro-ku, Tokyo | 03-5722-5500 | 月、水、金 16-20時、土日 9時-12時30分 | www.megurokhome.com | 内科、呼吸器内科、アレルギー科、循環器内科:EN |
医療法人社団法山会 山下診療所自由が丘 | Yamashita Medical & Dental Clinics | 152-0035 | 東京都目黒区自由が丘 1-30-3 自由が丘東急ビル7F | 7F Jiyugaoka Tokyu Building, 1-30-3, Jiyugaoka, Meguro-ku, Tokyo | 03-3724-3811 | (内科)月・水・木・金9:00~13:00・15:00~19:00、火9:00~12:00、土9:00~13:00・15:00~18:00 (歯科)月~土9:00~13:00・14:00~18:00 | http://www.hozankai.com (日本語, 英語) | 内科:EN 歯科:EN |
ロコクリニック中目黒 | Lococlinic Nakameguro | 153-0043 | 東京都目黒区東山1-6-5 | 1-6-5Higashiyama Meguroku Tokyo | 03-5722-6565 | 月-金 9:00-14:00 17:00-23:00 土・日 9:00-14:00 | https://loco-clinic.com/(日本語) http://loco-clinic.com/home-en/(英語) | 内科、外科、小児科、心療内科:EN |
目黒の大鳥神社前クリニック | Meguro-no-Ootorijinja-mae Clinic | 153-0064 | 東京都目黒区下目黒2-21-23 マルエツ目黒店4階 | Shimomeguro 2-21-23 Maruetsu Meguro 4F | 03-3779-7736 | 月水木金:9:00~12:30、15:00~19:30; 土日:9:00~12:30 | https://meguro-ootori.jp/ | 内科、消化器内科:EN |
Sản khoa và Phụ khoa
Các cơ sở y tế có khoa sản phụ khoa như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
独立行政法人 国立病院機構 東京医療センター | National Hospital Organization Tokyo Medical Center | 152-8902 | 東京都目黒区東が丘 2-5-1 | 2-5-1 Higashigaoka, Meguro-ku, Tokyo, 152-8902 | 03-3411-0111 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.ntmc.go.jp (日本語) | 救急科:EN 内科:EN、ZH 外科:EN、ZH、KO 小児科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
Da liễu
Các cơ sở y tế có khoa da liễu như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
山本ファミリア皮膚科 駒沢公園 | Yamamoto Dermatology Clinic Komazawakoen | 152-0021 | 東京都目黒区東が丘2-15-2 コリーヌ駒沢公園 1F | 2-15-2 1F,higasigaoka,Meguro-ku,Tokyo | 03-3795-1112 | 月~金:9:30-17:30 土:9:30-14:00 | http://yamamoto-skincl.com | 皮膚科:EN |
Nha khoa/nha sĩ
Các cơ sở y tế có nha khoa như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
自由が丘歯科オーラルケア | Jiyugaoka Dental Oral Care | 152-0035 | 東京都目黒区自由が丘2-12-13-2F | 2F J Glass Biru 2−12−13,Jiyugaoka,Meguro,Tokyo,152-0035 | 03-5726-9185 | 月-金:10:00-20:30 土日:8:30-19:30 | http://jiyugaoka-oralcare.jp (日本語) http://jiyugaoka-oralcare.jp/en/ (英語) | 歯科:EN |
独立行政法人 国立病院機構 東京医療センター | National Hospital Organization Tokyo Medical Center | 152-8902 | 東京都目黒区東が丘 2-5-1 | 2-5-1 Higashigaoka, Meguro-ku, Tokyo, 152-8902 | 03-3411-0111 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.ntmc.go.jp (日本語) | 救急科:EN 内科:EN、ZH 外科:EN、ZH、KO 小児科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
ラエビスクリニークデンタル | La Ebs Clinique Dental | 153-0062 | 目黒区三田1-11-29 T2000ビル2F | T2000 Bldg.3F 1-11-29 Mita Meguro-Ku | 03-6451-2314 | 月-金:12:00~22:00 | la-ebs.com | 歯科:EN |
医療法人社団法山会 山下診療所自由が丘 | Yamashita Medical & Dental Clinics | 152-0035 | 東京都目黒区自由が丘 1-30-3 自由が丘東急ビル7F | 7F Jiyugaoka Tokyu Building, 1-30-3, Jiyugaoka, Meguro-ku, Tokyo | 03-3724-3811 | (内科)月・水・木・金9:00~13:00・15:00~19:00、火9:00~12:00、土9:00~13:00・15:00~18:00 (歯科)月~土9:00~13:00・14:00~18:00 | http://www.hozankai.com (日本語, 英語) | 内科:EN 歯科:EN |
みかわ矯正歯科クリニック | Mikawa Orthodontics | 152-0013 | 東京都目黒区南2-1-25 | 2-1-25 Minami, Meguro, Tokyo 1520013, Japan | 03-6421-8998 | 月水金土日10AM-5:30PM | www.orthodont.org | 矯正歯科:EN |
松尾歯科医院 | MATSUO DENTAL CLINIC | 153-0043 | 東京都目黒区東山1-1-2 東山ビル2F | Higashiyama Bldg.2F 1-1-2 Higashiyama Meguro-Ku | 03-3419-4018 | 月-金 10:00-19:00 土日 10:00-18:00 |
歯科:EN | |
祐天寺えいしん歯科 | yutenji eishin dental clinic | 153-0052 | 東京都目黒区祐天寺2-20-9三橋ビル1F | 2-20-9 Mitsuhasi Bld.1F, Yutenji, Meguro Ku, Tokyo | 03-6712-2506 | 月、水、金10:00-20:00/木10:00-19:00/土9:00-17:00 | https://www.yutenji-eishin-dc.jp/(日本語) | 歯科:EN、ZH、KO、RU、IT |
山手デンタルクリニック | Yamate Dental Clinic |
153-0061 | 東京都目黒区中目黒 3-5-4 |
3-5-4Nakameguro Meguroku Tokyo |
03 3719-6874 |
平日9:30~ 18:00 土曜 9:30~ 13:00 |
http://www. Yamate-d.com/english/EnglishGuide.html(英語) http://www.yamate-d.com/(日本語) |
歯科一般 矯正 小児歯科 外科:EN |
bệnh viện Đa khoa
Bệnh viện đa khoa với các khoa khác nhau bao gồm:
Xin lưu ý rằng bạn có thể không được gặp bác sĩ tại bệnh viện đa khoa nếu không có giấy giới thiệu, hoặc bạn có thể phải chờ đợi lâu để được gặp bác sĩ.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
独立行政法人 国立病院機構 東京医療センター | National Hospital Organization Tokyo Medical Center | 152-8902 | 東京都目黒区東が丘 2-5-1 | 2-5-1 Higashigaoka, Meguro-ku, Tokyo, 152-8902 | 03-3411-0111 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.ntmc.go.jp (日本語) | 救急科:EN 内科:EN、ZH 外科:EN、ZH、KO 小児科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
Các bệnh viện chấp nhận tư vấn bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh
Ưu tiên hàng đầu là đến bệnh viện có khoa liên quan, nhưng bạn có thể gặp khó khăn trong giao tiếp. Dưới đây là một số bệnh viện cung cấp dịch vụ tư vấn bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Các bệnh viện có tiếng Hoa
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
独立行政法人 国立病院機構 東京医療センター | National Hospital Organization Tokyo Medical Center | 152-8902 | 東京都目黒区東が丘 2-5-1 | 2-5-1 Higashigaoka, Meguro-ku, Tokyo, 152-8902 | 03-3411-0111 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.ntmc.go.jp (日本語) | 救急科:EN 内科:EN、ZH 外科:EN、ZH、KO 小児科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
吉永醫院 | Yoshinaga Clinic | 152-0004 | 東京都目黒区鷹番2-18-13 | 2-18-13 Takaban, Meguro-ku, Tokyo, 152-0004 | 03-3719-7222 | 月-金:9:00-12:30,14:30-18:30 土:9:00-12:30 | http://www.yoshinagaiinn.com (日本語) | 内科:ZH 整形外科:ZH |
祐天寺えいしん歯科 | yutenji eishin dental clinic | 153-0052 | 東京都目黒区祐天寺2-20-9三橋ビル1F | 2-20-9 Mitsuhasi Bld.1F, Yutenji, Meguro Ku, Tokyo | 03-6712-2506 | 月、水、金10:00-20:00/木10:00-19:00/土9:00-17:00 | https://www.yutenji-eishin-dc.jp/(日本語) | 歯科:EN、ZH、KO、RU、IT |
Không có nhiều bệnh viện ở quận Meguro nói các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh và tiếng Trung. Nếu bạn gặp khó khăn trong giao tiếp, hãy cân nhắc đến bệnh viện ở Quận Shibuya hoặc Quận Shinagawa lân cận.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
NTT東日本 関東病院 | NTT Medical Center Tokyo | 141-8625 | 東京都品川区東五反田5-9-22 | 5-9-22 Higashigotanda, Shinagawa-ku, Tokyo 141-8625 | 03-6721-6239: 英語、中国語 | 月-金:8:30~11:00、13:00~15:00(救急センター24時間対応) 土日・祝日:救急センター24時間対応 | https://www.nmct.ntt-east.co.jp/ (日本語) https://www.nmct.ntt-east.co.jp/en/ (英語) https://www.nmct.ntt-east.co.jp/cn/ (中国語) |
内科、消化器内科、循環器内科、腫瘍内科、血液内科、糖尿病・内分泌内科、高血圧・腎臓内科、感染症内科、呼吸器内科、緩和ケア科、脳神経内科、脳血管内科、小児科、外科、乳腺外科、脳神経外科、心臓血管外科、整形外科、形成外科、呼吸器外科、歯科口腔外科、皮膚科、泌尿器科、産婦人科、眼科、耳鼻咽喉科、頭頸部外科、リウマチ膠原病科、放射線科、リハビリテーション科、救急科、麻酔科(ペインクリニック科) / EN,ZH,KO,TH,RU,VI,PT,ES (予約制:TL,FR,MN,HI,ID,FA,NE,MY) |
大井クリニック | Ooi-Clinic | 140-0011 | 東京都品川区東大井5-1-7-1F | Higashioi5-1-7-1F,Shinagawa-ku,Tokyo | 03-6433-1463 | 月-木9時~12時半 14時半~18時半 土日9時~12時半 | ooi-clinic.jp | 内科、小児科、胃腸内科、漢方内科、皮膚科:EN、ZH |
千駄ヶ谷インターナショナルクリニック | Sendagaya International Clinic | 151-0051 | 東京都渋谷区千駄ヶ谷1-20-3 バルビゾン11 203 | #203 Barbizon 11-bldg. 1-20-3,Sendagaya Shibuya-ku ,Tokyo |
03-3478-4747 | 月~金 10:00~ 18:00 土曜 09:00~ 14:00 (水・日・祝休診) |
日本語 https://www.sendagaya-ic.com/ 英語 https://www.sendagaya-ic.com/en/ |
内科・小児科・外来外科 英語、中国語、韓国語、スペイン語・フランス語・ポルトガル語・タイ語・ベトナム語 |
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu các bệnh viện và cơ sở y tế ở Quận Meguro tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài.
Thật khó để tìm một bệnh viện khi tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn. Tìm bác sĩ gia đình trước, và kiểm tra trước bệnh viện đa khoa gần đó trong trường hợp khẩn cấp.