Các bệnh viện và cơ sở y tế tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài tại quận Toshima
2023-02-20
Nhà ở Nhật Bản
Một trong những vấn đề mà người nước ngoài gặp phải khi sống ở Nhật Bản là không phải tất cả các bệnh viện và cơ sở y tế đều chấp nhận người nước ngoài khi họ bị ốm. Tuy nhiên, trên thực tế, Nhật Bản nói chung đang thúc đẩy du lịch với tư cách là một quốc gia và mỗi tỉnh đang nỗ lực hồi sinh các khu vực của mình với dự đoán số lượng khách du lịch nước ngoài đến thăm Nhật Bản sẽ tăng lên. Là một phần của điều này, để đảm bảo chăm sóc y tế phù hợp cho người nước ngoài đến thăm Nhật Bản, môi trường đang được phát triển để người nước ngoài đến thăm Nhật Bản có thể yên tâm được chăm sóc y tế khi họ cần.
Vì vậy, lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các bệnh viện và cơ sở y tế chấp nhận bệnh nhân nước ngoài ở quận Toshima.
Nội khoa
Nếu bạn có các triệu chứng phổ biến như đau đầu, đau bụng và cảm lạnh, trước tiên hãy đi khám bác sĩ.
Các bệnh viện và cơ sở y tế sau đây ở Quận Toshima có khoa nội tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
医療法人社団法山会山下診療所大塚 | Yamashita Medical & Dental Clinics | 170-0004 | 東京都豊島区北大塚2-13-1-5F | 5F, 2-13-1 Kitaotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-0004 | 03-3910-6711 | 月-土:9:00-19:00 | http://www.hozankai.com (日本語, 英語) | 内科:EN 小児科:EN 耳鼻咽喉科:EN 歯科:EN |
杏林堂漢方医院 | Kyo Rin Do Hospital of Traditional Chinese Medicine | 170-0005 | 東京都豊島区南大塚3-43-12 高原ビル2F | 2F, Takahara Building, 3-43-12 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-0005 | 03-6912-5011 | 火/水/木/金:10:00-12:00、13:30-18:00 土日・祝日:13:00-18:00 | http://www.krdkp.com (日本語) | 内科:ZH 外科:ZH 皮膚科:ZH 整形外科:ZH 婦人科:ZH |
東京都立大塚病院 | Tokyo Metropolitan Ohtsuka hospital | 170-8476 | 東京都豊島区南大塚2丁目8番1号 | 2-8-1 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-8476 | 03-3941-3211 | 月-金:9:00-17:00 土:9:00-12:30(救急外来24時間対応) | http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/index.html (日本語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/english/index.html (英語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/chinese/index.html (中国語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/korea/index.html (韓国語) | 救急科:EN 内科:EN 外科:EN 小児科:EN 精神科:EN 皮膚科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 整形外科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
仁木医院 | Niki Clinic | 170-0014 | 東京都豊島区池袋1-1-6 | 1-1-6 Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo, 170-0014 | 03-3988-2005 | 月-金:10:00-12:00 土:10:00-12:00 | 内科:ZH その他:ZH | |
野田さくらハートクリニック | Noda Sakura Heart Clinic | 170-0003 | 東京都豊島区駒込4-15-19 | 4-15-19, Komagome, Toshima-ku, Tokyo | 03-3915-5500 | 月-土:9:00-1200, 15:00-17:00 | http://noda-sakuraheart-clinic.com (日本語) | 内科、循環器内科:EN |
林クリニック | Hayashi Clinic | 170-0013 | 東京都豊島区東池袋1-39-15 シャトレー東池袋204 | #204, Chatelet Higashiikebukuro, 1-39-15 Higashiikebukuro, Toshima-ku, Tokyo, 170-0013 | 03-3988-2773 | 月/水/金:9;30-13:00,15:00-18:00 火/土:9:30-13:00 | 内科:ZH | |
医療法人社団悠伸会 城田医院 | Shirota Clinic | 171-0052 | 東京都豊島区南長崎5-5-2 | 5-5-2Minaminagasaki Toshima-ku Tokyo | 03-3950-0776 | 月曜~金曜日9時~18時土曜日9時~12時英語対応可 | https://shirota-medical.com/ | 内科、外科、人工透析 EN |
Sản khoa và Phụ khoa
Sau đây là các cơ sở y tế có khoa sản phụ khoa ở Thành phố Toshima.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
東京都立大塚病院 | Tokyo Metropolitan Ohtsuka hospital | 170-8476 | 東京都豊島区南大塚2丁目8番1号 | 2-8-1 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-8476 | 03-3941-3211 | 月-金:9:00-17:00 土:9:00-12:30(救急外来24時間対応) | http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/index.html (日本語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/english/index.html (英語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/chinese/index.html (中国語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/korea/index.html (韓国語) | 救急科:EN 内科:EN 外科:EN 小児科:EN 精神科:EN 皮膚科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 整形外科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
nha khoa/nha sĩ
Các cơ sở y tế có nha khoa ở Thành phố Toshima như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
医療法人社団法山会山下診療所大塚 | Yamashita Medical & Dental Clinics | 170-0004 | 東京都豊島区北大塚2-13-1-5F | 5F, 2-13-1 Kitaotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-0004 | 03-3910-6711 | 月-土:9:00-19:00 | http://www.hozankai.com (日本語, 英語) | 内科:EN 小児科:EN 耳鼻咽喉科:EN 歯科:EN |
笠島歯科室 | Kasashima Dental Office | 171-0051 | 東京都豊島区長崎2-12-3 | 2-12-3 Nagasaki, Toshima-ku, Tokyo, 171-0051 | 03-3955-8148 | 月/火/木/金/土:9:00-11:00,15:00-16:30 | http://www.kasajima-sikasitu.jp (日本語) | 歯科:EN |
小林デンタルオフィス | Kobayashi Dental Office | 170-0011 | 東京都豊島区池袋本町1-15-19 | 1-15-19 Ikebukurohoncho, Toshima-ku, Tokyo, 170-0011 | 03-5944-8449 | 月/火/水/金:9:00-11:30,13:00-15:30 土:9:00-11:30,13:00-15:30 | http://www.tkdds.com (日本語) | 歯科:EN |
東京都立大塚病院 | Tokyo Metropolitan Ohtsuka hospital | 170-8476 | 東京都豊島区南大塚2丁目8番1号 | 2-8-1 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-8476 | 03-3941-3211 | 月-金:9:00-17:00 土:9:00-12:30(救急外来24時間対応) | http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/index.html (日本語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/english/index.html (英語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/chinese/index.html (中国語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/korea/index.html (韓国語) | 救急科:EN 内科:EN 外科:EN 小児科:EN 精神科:EN 皮膚科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 整形外科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
宮田歯科クリニック | Miyata Dental Clinic | 171-0043 | 東京都豊島区要町1-1-10 サブナード要町1階 | 1F, Subnade Kanamecho, 1-1-10 Kanamecho, Toshima-ku, Tokyo, 171-0043 | 03-3959-0861 | 月-金:9:00-13:00,14:00-19:30 土:9:00-13:00,14:00-16:30 | http://www.miyatadental.com (日本語) | 歯科:EN |
ムクノキ歯科 | Mukunoki Dental Clinic | 170-0013 | 東京都豊島区東池袋1-11-4 大和ビル7F | 7F, Yamato Building, 1-11-4 Higashiikebukuro, Toshima-ku, Tokyo, 170-0013 | 03-3988-4848 | 月-金:10:00-13:00,14:00-19:00 土:10:00-13:00,14:00-18:00 | http://www.mukunoki-dc.com (日本語) | 歯科:EN |
シールズデンタルクリニック | SEALDsDENTALCLINIC | 171-0021 | 豊島区西池袋2-34-8-1F | toshimaku nishiikebukuro 2-34-8-1F | 03-6903-1180 | 月-木:10:00~19:30 土日:10:00~16:30 | https://sealds-dental.com/ | 歯科:ES |
池袋デンタルクリニック | IKEBUKURO DENNTARUKURINIKKU | 171ー0021 | 東京都豊島区西池袋1丁目16ー10第2三笠ビル4F | tokyoto tosimakunisiikebukuro 1-16-10dainimikasabiru 4F | 03-5985-1180 | 月火木金土日10時〜19時 | WWW.ikebukurodc.com | 歯科:EN、ZH |
医療法人社団四誓会 尾崎矯正歯科クリニック |
Ozaki Orthodontic Clinic | 170-0013 | 東京都豊島区東池袋 1-14-10 ポプラビル10F |
POPURA BLDG. 10F, 1-14-10, Higashiikebukuro, Toshima-ku, Tokyo, Japan | 03-3981-9679 | 火 11:00-20:30 水木金 10:00-19:30 土日 9:00-18:30 |
http://ozaki-ooc.com/ | 矯正歯科:EN |
bệnh viện Đa khoa
Bệnh viện đa khoa với nhiều khoa khám bệnh khác nhau. Các bệnh viện sau nằm ở quận Toshima.
Xin lưu ý rằng bạn có thể không được gặp bác sĩ tại bệnh viện đa khoa nếu không có giấy giới thiệu, hoặc bạn có thể phải chờ đợi lâu để được gặp bác sĩ.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
東京都立大塚病院 | Tokyo Metropolitan Ohtsuka hospital | 170-8476 | 東京都豊島区南大塚2丁目8番1号 | 2-8-1 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-8476 | 03-3941-3211 | 月-金:9:00-17:00 土:9:00-12:30(救急外来24時間対応) | http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/index.html (日本語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/english/index.html (英語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/chinese/index.html (中国語) http://www.byouin.metro.tokyo.jp/ohtsuka/korea/index.html (韓国語) | 救急科:EN 内科:EN 外科:EN 小児科:EN 精神科:EN 皮膚科:EN 脳神経外科:EN 泌尿器科:EN 整形外科:EN 眼科:EN 耳鼻咽喉科:EN 産科:EN 婦人科:EN 歯科:EN その他:EN |
Các bệnh viện chấp nhận tư vấn bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh
Ưu tiên hàng đầu là đến bệnh viện có khoa liên quan, nhưng bạn có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ. Ở đây, chúng tôi giới thiệu các bệnh viện ở quận Toshima cung cấp dịch vụ tư vấn bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Các bệnh viện có tiếng Hoa
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
池袋光明クリニック | Ikebukuro Guangming Clinic | 171-0021 | 東京都豊島区西池袋1-12-1 エソラ池袋5階 | Esora Ikebukuro 5F, 1-12-1, Nishiikebukuro,Toshima-ku,Tokyo | 03-6915-2612 | 月火木金土日:11:00-13:30 ,15:30-20:00 | www.guangming-clinic.com | 眼科、美容外科:ZH |
医療法人社団東京みどり会 池袋サンシャイン通り眼科診療所 | Ikebukuro Sunshine Street Eye Clinic | 170-0013 | 東京都豊島区東池袋1-5-6 ビック池袋東口ビル(旧アイケアビル)5階 | 1-5-6, 5F, Higashi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyou | 03-3981-6363 英語、中国語 | 月~土11:30~13:45/15:00~19:30 日曜・祝日11:30~18:30 | 英語 http://www.ikec.jp/english/ 中国語 http://www.ikec.jp/chinese/ | 眼科:EN、ZH |
林クリニック | Hayashi Clinic | 170-0013 | 東京都豊島区東池袋1-39-15 シャトレー東池袋204 | #204, Chatelet Higashiikebukuro, 1-39-15 Higashiikebukuro, Toshima-ku, Tokyo, 170-0013 | 03-3988-2773 | 月/水/金:9;30-13:00,15:00-18:00 火/土:9:30-13:00 | 内科:ZH | |
仁木医院 | Niki Clinic | 170-0014 | 東京都豊島区池袋1-1-6 | 1-1-6 Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo, 170-0014 | 03-3988-2005 | 月-金:10:00-12:00 土:10:00-12:00 | 内科:ZH その他:ZH | |
杏林堂漢方医院 | Kyo Rin Do Hospital of Traditional Chinese Medicine | 170-0005 | 東京都豊島区南大塚3-43-12 高原ビル2F | 2F, Takahara Building, 3-43-12 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo, 170-0005 | 03-6912-5011 | 火/水/木/金:10:00-12:00、13:30-18:00 土日・祝日:13:00-18:00 | http://www.krdkp.com (日本語) | 内科:ZH 外科:ZH 皮膚科:ZH 整形外科:ZH 婦人科:ZH |
Các bệnh viện có tiếng Tây Ban Nha
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
シールズデンタルクリニック | SEALDsDENTALCLINIC | 171-0021 | 豊島区西池袋2-34-8-1F | toshimaku nishiikebukuro 2-34-8-1F | 03-6903-1180 | 月-木:10:00~19:30 土日:10:00~16:30 | https://sealds-dental.com/ | 歯科:ES |
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu các bệnh viện và cơ sở y tế tại Thành phố Toshima tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài.
Thật khó để tìm một bệnh viện khi tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn. Hãy tìm 1 bác sĩ gia đình trước, và kiểm tra trước bệnh viện đa khoa gần đó trong trường hợp khẩn cấp.