Các bệnh viện và cơ sở y tế tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài tại Quận Shibuya
2022-12-30
Nhà ở Nhật Bản
Một trong những vấn đề mà người nước ngoài gặp phải khi sống ở Nhật Bản là không phải tất cả các bệnh viện và cơ sở y tế đều chấp nhận người nước ngoài khi họ bị ốm. Tuy nhiên, trên thực tế, Nhật Bản nói chung đang thúc đẩy du lịch với tư cách là một quốc gia và mỗi tỉnh đang nỗ lực hồi sinh các khu vực của mình với dự đoán số lượng khách du lịch nước ngoài đến thăm Nhật Bản sẽ tăng lên. Là một phần của điều này, để đảm bảo chăm sóc y tế phù hợp cho người nước ngoài đến thăm Nhật Bản, môi trường đang được phát triển để người nước ngoài đến thăm Nhật Bản có thể yên tâm được chăm sóc y tế khi họ cần.
Vì vậy, lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các bệnh viện và cơ sở y tế chấp nhận bệnh nhân nước ngoài ở quận Shibuya.
Nội khoa
Nếu bạn có các triệu chứng phổ biến như đau đầu, đau bụng và cảm lạnh, trước tiên hãy đi khám bác sĩ.
Các bệnh viện và cơ sở y tế sau đây ở quận Shibuya có khoa nội tiếp nhận bệnh nhân nước ngoài.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
荻原整形外科 | ogihara orthopedics | 151-0071 | 東京都渋谷区本町2-7-10 2F | 2-7-10 Honcho Shibuya-ku Tokyo | 03-5371-3001 | 月-金7:00~12:30、14:30~18:30 土7:00~12:30 | http://www.ogiharaseikei.com/ | 整形外科、内科、小児科:EN |
医療法人社団 日中友好医院 | Japan China Friendship Clinic | 151-0053 | 東京都渋谷区代々木1-38-5 KDX代々木ビル6F | 6F, KDX Yoyogi Building, 1-38-5 Yoyogi, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0053 | 03-6276-9788 | 10:00-13:00,15:00-18:00 受付時間は、言語により異なる | http://www.jcf-clinic.com (日本語) http://www.jcf-clinic.com/c_d/c_index.html (中国語) | 内科:EN、ZH、KO その他:EN、ZH、KO |
医療法人社団 ピクシス ノリ・メディカルクリニック笹塚南 | Nori’s Medical Clinic Sasazuka Minami | 151-0073 | 東京都渋谷区笹塚1-30-3 ビラージュ笹塚Ⅲ6F | 6F, Village Sasazuka Ⅲ, 1-30-3 Sasazuka, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0073 | 03-5452-0241 | 月/水/金:9:00-14:00、15:00-18:00 火/木:9:00-14:00 土日・祝日:9:00-14:00 | http://www.myclinic.ne.jp/nmc_sasazuka/ (日本語) http://www.med-pyxis.com/index_e.html (英語) http://www.med-pyxis.com/index_c.html (中国語) | 内科:EN、ZH その他:EN、ZH |
医療法人社団 涼水会 木島小児科内科耳鼻咽喉科医院 | Kijima Pediatric & Otorhinolaryngory | 151-0063 | 東京都渋谷区富ヶ谷2-21-10 セントラル富ヶ谷ビル1F | 1F, Central Tomigaoka Building, 2-21-10 Tomigaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0063 | 03-3467-6740 | 月/火/水/金:9:00-12:30,15:50-19:00 土:9:00-12:30 | http://kijimaclinic.com (日本語) http://www014.upp.so-net.ne.jp/kijimaentclinic/e_index.html (英語) | 内科:EN 小児科:EN 耳鼻咽喉科:EN |
千駄ヶ谷インターナショナルクリニック | Sendagaya International Clinic | 151-0051 | 東京都渋谷区千駄ヶ谷1-20-3 バルビゾン11 203 | #203 Barbizon 11-bldg. 1-20-3,Sendagaya Shibuya-ku ,Tokyo |
03-3478-4747 | 月~金 10:00~ 18:00 土曜 09:00~ 14:00 (水・日・祝休診) |
日本語 https://www.sendagaya-ic.com/ 英語 https://www.sendagaya-ic.com/en/ |
内科・小児科・外来外科 英語、中国語、韓国語、スペイン語・フランス語・ポルトガル語・タイ語・ベトナム語 |
東京都立広尾病院 | Tokyo Metropolitan Hiroo Hospital | 150-0013 | 東京都渋谷区恵比寿2-34-10 | 2-34-10 Ebisu, Shibuya-ku, Tokyo 150-0013 Japan | 03-3444-1181 | 月-土:9:00-17:00(救急は24時間対応) | <日本語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/index.html <英語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/english/index.html <中国語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/chinese/index.html |
内科、循環器科、呼吸器科、神経科、小児科、外科、心臓血管外科、脳神経外科、整形外科、形成外科、眼科、耳鼻いんこう科、皮膚科、泌尿器科、産婦人科、放射線科、歯科口腔外科:英語、中国語 |
日本赤十字社医療センター | Japanese Red Cross Medical Center | 150-8935 | 東京都渋谷区広尾四丁目1番22号 | 4-1-22 Hiro, Shibuya-ku, Tokyo, 150-8935 | 03-3400-1311 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.med.jrc.or.jp/ (日本語) | 救急科 内科 外科 小児科 小児外科 皮膚科 脳神経外科 泌尿器科 整形外科 眼科 耳鼻咽喉科 産科 婦人科 放射線科 新生児科 小児保健/EN、ZH、ES |
文化村通りクリニック | Bunkamura St. Clinic | 150-0045 | 東京都渋谷区神泉町13-14 1F | 1F, 13-14 Shinsencho, Shibuya-ku, Tokyo, 150-0045 | 03-5459-4070(日本語)070-5548-4070(英語) | 火/水/木/金:11:30-14:00 土日・祝日:10:30-12:00 | http://www.bunkamura.org (日本語/英語) | 内科:EN 皮膚科:EN 泌尿器科:EN 婦人科:EN |
医療法人社団良徳会 RCクリニック | Medical Incorporate Ryotokukai RC Clinic | 150-0001 | 東京都渋谷区神宮前3丁目42番2号 | 3-42-2-B1 Jingumae, Shibuya-ku, Tokyo,150-0001 | 03-5843-1577 | 月木金:10:00~18:00 火:12:00~18:00 | https://www.r-cross-jp.com/ | 内科 皮膚科 :EN |
Sản khoa và Phụ khoa
Các cơ sở y tế có khoa sản phụ khoa ở Thành phố Shibuya như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
東京都立広尾病院 | Tokyo Metropolitan Hiroo Hospital | 150-0013 | 東京都渋谷区恵比寿2-34-10 | 2-34-10 Ebisu, Shibuya-ku, Tokyo 150-0013 Japan | 03-3444-1181 | 月-土:9:00-17:00(救急は24時間対応) | <日本語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/index.html <英語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/english/index.html <中国語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/chinese/index.html |
内科、循環器科、呼吸器科、神経科、小児科、外科、心臓血管外科、脳神経外科、整形外科、形成外科、眼科、耳鼻いんこう科、皮膚科、泌尿器科、産婦人科、放射線科、歯科口腔外科:英語、中国語 |
ともこレディースクリニック表参道 | Tomoko Lady’s Clinic Omotesando | 150-0001 | 東京都渋谷区神宮前4-11-6表参道千代田ビルB2F | B2F, Omotesando Chiyoda Building, 4-11-6 Jingumae, Shibuya-ku, Tokyo, 150-0001 | 03-5771-3991 | 月/水/木:9:30-16:30 金:14:00-16:30 土:9:30-12:45 | http://www.medical-c.net/tomoko/index.php (日本語) | 産科:EN 婦人科:EN |
日本赤十字社医療センター | Japanese Red Cross Medical Center | 150-8935 | 東京都渋谷区広尾四丁目1番22号 | 4-1-22 Hiro, Shibuya-ku, Tokyo, 150-8935 | 03-3400-1311 | 月-金:8:30-11:00 | http://www. |
da liễu
Các cơ sở y tế có khoa da liễu ở Thành phố Shibuya như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
東京都立広尾病院 | Tokyo Metropolitan Hiroo Hospital | 150-0013 | 東京都渋谷区恵比寿2-34-10 | 2-34-10 Ebisu, Shibuya-ku, Tokyo 150-0013 Japan | 03-3444-1181 | 月-土:9:00-17:00(救急は24時間対応) | <日本語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/index.html <英語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/english/index.html <中国語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/chinese/index.html |
内科、循環器科、呼吸器科、神経科、小児科、外科、心臓血管外科、脳神経外科、整形外科、形成外科、眼科、耳鼻いんこう科、皮膚科、泌尿器科、産婦人科、放射線科、歯科口腔外科:英語、中国語 |
日本赤十字社医療センター | Japanese Red Cross Medical Center | 150-8935 | 東京都渋谷区広尾四丁目1番22号 | 4-1-22 Hiro, Shibuya-ku, Tokyo, 150-8935 | 03-3400-1311 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.med.jrc.or.jp/ (日本語) | 救急科 内科 外科 小児科 小児外科 皮膚科 脳神経外科 泌尿器科 整形外科 眼科 耳鼻咽喉科 産科 婦人科 放射線科 新生児科 小児保健/EN、ZH、ES |
文化村通りクリニック | Bunkamura St. Clinic | 150-0045 | 東京都渋谷区神泉町13-14 1F | 1F, 13-14 Shinsencho, Shibuya-ku, Tokyo, 150-0045 | 03-5459-4070(日本語)070-5548-4070(英語) | 火/水/木/金:11:30-14:00 土日・祝日:10:30-12:00 | http://www.bunkamura.org (日本語/英語) | 内科:EN 皮膚科:EN 泌尿器科:EN 婦人科:EN |
医療法人社団良徳会 RCクリニック | Medical Incorporate Ryotokukai RC Clinic | 150-0001 | 東京都渋谷区神宮前3丁目42番2号 | 3-42-2-B1 Jingumae, Shibuya-ku, Tokyo,150-0001 | 03-5843-1577 | 月木金:10:00~18:00 火:12:00~18:00 | https://www.r-cross-jp.com/ | 内科 皮膚科 :EN |
nha khoa/nha sĩ
Các cơ sở y tế có nha khoa ở Thành phố Shibuya như sau.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
医療法人社団 丸山歯科クリニック | Maruyama Dental Clinic | 150-0002 | 東京都渋谷区渋谷2-15-1 21F 渋谷クロスタワー | 21F, Shibuya Cross Tower, 2-15-1 Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo, 150-0002 | 03-3499-1418 | 月-金:9:30-18:00 第1,3土曜日:9:30-13:00 | http://www.mdc-face.jp (日本語) | 歯科:EN |
スーパースマイル国際矯正歯科 | Super Smile International Orthodontics | 151-0065 | 東京都渋谷区大山町46-17 | 46-17 Oyamacho, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0065 | 03-5452-0118 | 火/水/金/土/祝日:10:30-19:00 | http://www.drskaku.com (日本語) | 歯科:EN |
代官山歯科医院 | Daikanyama Dental Clinic | 150-0033 | 渋谷区猿楽町24-7 代官山プラザ3F | Daikanyama Plaza 3F Sarugakucho 24-7 Shibuyaku Tokyo | 03-3462-0787 | 月火水金土9:00-13:00、14:00-18:00 木9:00-14:00 | http://www.daikanyamashika.jp | 歯科:EN |
ドイデンタル原宿クリニック | DOI DENTAL CLINIC HARAJUKU | 151-0051 | 東京都渋谷区千駄ヶ谷3-13-20第7宮廷マンション103 | 103,3-13-20 ,SENDAGAYA ,SHIBUYA-KU ,TOKYO | 03-5414-5727 | 月~金:10:00-13:00 15:00-20:00 土:10:00-13:00 14:00-17:00 | http://www.kyuteikai.or.jp | 歯科:EN |
東京都立広尾病院 | Tokyo Metropolitan Hiroo Hospital | 150-0013 | 東京都渋谷区恵比寿2-34-10 | 2-34-10 Ebisu, Shibuya-ku, Tokyo 150-0013 Japan | 03-3444-1181 | 月-土:9:00-17:00(救急は24時間対応) | <日本語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/index.html <英語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/english/index.html <中国語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/chinese/index.html |
内科、循環器科、呼吸器科、神経科、小児科、外科、心臓血管外科、脳神経外科、整形外科、形成外科、眼科、耳鼻いんこう科、皮膚科、泌尿器科、産婦人科、放射線科、歯科口腔外科:英語、中国語 |
原宿ファースト歯科 | Harajuku 1st Dental Offcie | 150-0001 | 東京都渋谷区神宮前1-11-11グリーンファンタジア210 | 1-11-11-210 GreenFantasia Jingumae Shibuya Tokyo | 03-5413-6480 | 月火水金:10:00-20:00 木金:10:00-17:00 | http://www.harajuku1st.com | 歯科、小児歯科、矯正歯科:EN,FR |
フクトミデンタルオフィス | Fukutomi Dental Office | 151-0062 | 東京都渋谷区元代々木町27-7-1F | 1F, 27-7 Motoyoyogicho, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0062 | 03-6407-0229 | 月/火/木/金:9:30-18:30 土:9:30-16:30 | http://www.tokyodentalesthetics.com (日本語) http://www.tokyodentalesthetics.com/en (英語) | 歯科:EN |
山手歯科 | Yamate Dental Clinic | 150-0021 | 東京都渋谷区恵比寿西1-8-7 見須ビル7F | 7F, Misu Biru,1-8-7-701 Ebisunishi, Shibuya-ku, Tokyo, 150-0021 | 03-3476-5585 | 月/火/水/金:10:00-12:30, 14:30-16:30 土:10:00-12:30 | 歯科:EN | |
三原デンタルクリニック | Mihara Dental Clinic | 151-0066 | 東京都渋谷区西原2−31−3 山本ビル2F | Yamamoto Building 2F , 2-31-3 Nishihara , Shibuya , Tokyo | 03-6407-1646 | 月~金 9:30~13:00, 14:30~19:00 , 土 9:30~13:00 , 火、日、祝日 休診 | miharadentalclinic.com | 歯科:EN |
代官山デンタルサロン | Daikanyama Dentak Salon | 150-0021 | 渋谷区恵比寿西2−20−15 | 2-20-15 Ebisunishi Shibuyaku Tokyo | 03-6416-5747 | 月火水金土日10:00~19:00 | https://daikanyama-ds-blanche.com | 歯科:EN |
日本矯正歯科研究所附属デンタルクリニック | JAPAN ORTHODONIC CENTER | 150-0002 | 東京都渋谷区2-15-1 渋谷クロスタワー21階 | CROSS TOWER 21F 2-15-1Shibuya,Shibuya-Ku,Tokyo,150-0002 Japan | 03-3499-2222 | 月-水 10:00-19:30 火水金土 10:00-18:30 |
www.nihonkyouseishika.com | 矯正歯科:EN |
bệnh viện Đa khoa
Bệnh viện đa khoa với nhiều khoa khám bệnh khác nhau. Các bệnh viện sau nằm ở quận Shibuya.
Xin lưu ý rằng bạn có thể không được gặp bác sĩ tại bệnh viện đa khoa nếu không có giấy giới thiệu, hoặc bạn có thể phải chờ đợi lâu để được gặp bác sĩ.
Name | Name English | 郵便番号 | 住所 | Address | Phone | 受付時間 | WEBサイト | 対応診療科と対応外国語 |
東京都立広尾病院 | Tokyo Metropolitan Hiroo Hospital | 150-0013 | 東京都渋谷区恵比寿2-34-10 | 2-34-10 Ebisu, Shibuya-ku, Tokyo 150-0013 Japan | 03-3444-1181 | 月-土:9:00-17:00(救急は24時間対応) | <日本語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/index.html <英語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/english/index.html <中国語> https://www.byouin.metro.tokyo.lg.jp/hiroo/chinese/index.html |
内科、循環器科、呼吸器科、神経科、小児科、外科、心臓血管外科、脳神経外科、整形外科、形成外科、眼科、耳鼻いんこう科、皮膚科、泌尿器科、産婦人科、放射線科、歯科口腔外科:英語、中国語 |
日本赤十字社医療センター | Japanese Red Cross Medical Center | 150-8935 | 東京都渋谷区広尾四丁目1番22号 | 4-1-22 Hiro, Shibuya-ku, Tokyo, 150-8935 | 03-3400-1311 | 月-金:8:30-11:00 | http://www.med.jrc.or.jp/ (日本語 |
Các bệnh viện chấp nhận tư vấn bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh
Ưu tiên hàng đầu là đến bệnh viện có khoa liên quan, nhưng bạn có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ. Ở đây, chúng tôi giới thiệu các bệnh viện ở quận Shibuya cung cấp dịch vụ tư vấn bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Các bệnh viện hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh
Phòng khám quốc tế Sendagaya: Ngôn ngữ hỗ trợ: tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Thái, tiếng Việt
bệnh viện nói tiếng Pháp
Name | Name English |
千駄ヶ谷インターナショナルクリニック | Sendagaya International Clinic |
原宿ファースト歯科 | Harajuku 1st Dental Offcie |
Các bệnh viện nói tiếng Hoa
Name | Name English |
医療法人社団 日中友好医院 | Japan China Friendship Clinic |
医療法人社団 ピクシス ノリ・メディカルクリニック笹塚南 | Nori’s Medical Clinic Sasazuka Minami |
千駄ヶ谷インターナショナルクリニック | Sendagaya International Clinic |
東京都立広尾病院 | Tokyo Metropolitan Hiroo Hospital |
日本赤十字社医療センター | Japanese Red Cross Medical Center |
Các bệnh viện có tiếng Tây Ban Nha
Name | Name English |
千駄ヶ谷インターナショナルクリニック | Sendagaya International Clinic |
日本赤十字社医療センター | Japanese Red Cross Medical Center |
tóm lược
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu các bệnh viện và cơ sở y tế ở Quận Shibuya chấp nhận bệnh nhân nước ngoài.
Thật khó để tìm một bệnh viện khi tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn. Hãy liên hệ với bác sĩ điều trị ban đầu trước, và kiểm tra trước bệnh viện đa khoa gần đó trong trường hợp khẩn cấp.