Giá thuê nhà ở Nhật Bản có cao không? Tìm hiểu giá thuê trung bình trên thị trường của 47 tỉnh thành trên khắp Nhật Bản!
2021-09-30
Thông tin các khu vực Nhật Bản
Thị trường cho thuê nhà ở Tokyo là một trong 10 thị trường hàng đầu thế giới, nhưng nếu so sánh với cả nước thì sao?
Cũng như các quốc gia khác, thị trường thuê nhà ở Nhật Bản rất khác nhau tùy theo từng khu vực.
Tất nhiên, bạn càng ở gần khu vực nội thành (Tokyo, Osaka, v.v.) thì giá càng cao, và càng xa thì giá sẽ càng rẻ.
Chúng tôi sẽ giới thiệu giá thị trường bao gồm đặc điểm của từng vùng.
■ Vùng Tohoku
Giá thuê nhà trên thị trường ở vùng Tohoku như sau.
Tỉnh thành | Người độc thân | Hộ gia đình |
Hokkaido | ¥43,486 | ¥64,419 |
Aomori | ¥41,978 | ¥54,939 |
Akita | ¥41,286 | ¥65,351 |
Iwate | ¥46,720 | ¥57,558 |
Yamagata | ¥41,231 | ¥56,665 |
Miyagi | ¥48,000 | ¥68,156 |
Fukushima | ¥43,769 | ¥56,023 |
Vùng Tohoku là một vùng ở phía bắc của Nhật Bản.
Là một vùng tương đối lạnh ở Nhật Bản, Hokkaido nằm ở khu vực phía bắc vào mùa đông nhiệt độ lạnh hơn mức nhiệt độ đóng băng và thường có tuyết rơi nhiều.
Khu vực nào gần trung tâm thành phố thì thường dễ sống và giá thuê tăng cao. Và quang cảnh các khu dân cư sẽ thay đổi khi bạn đi xa khu vực trung tâm. Việc chọn địa điểm rất quan trọng vì một số nơi có nhiều cây xanh và chỉ có một vài cửa hàng gần đó.
Ở một số nơi, phương tiện di chuyển chủ yếu là ô tô.
■ Vùng Kanto và Chubu
Tỉnh thành | Người độc thân | Hộ gia đình |
Gunma | ¥39,386 | ¥58,989 |
Tochigi | ¥40,538 | ¥58,473 |
Saitama | ¥52,864 | ¥73,274 |
Ibaraki | ¥42,992 | ¥57,264 |
Chiba | ¥53,223 | ¥73,168 |
Tokyo | ¥69,202 | ¥92,875 |
Kanagawa | ¥57,749 | ¥86,429 |
Yamanashi | ¥41,326 | ¥58,224 |
Nagano | ¥43,314 | ¥57,782 |
Niga | ¥45,469 | ¥65,634 |
Toyama | ¥42,794 | ¥60,583 |
Ishikawa | ¥42,484 | ¥62,363 |
Fukui | ¥43,465 | ¥62,959 |
Shizuoka | ¥47,898 | ¥68,134 |
Aichi | ¥49,957 | ¥61,610 |
Gifu | ¥43,843 | ¥57,071 |
Về vị trí địa lý, vùng Kanto và Chubu nằm gần trung tâm Nhật Bản.
So với các khu vực khác, nơi đây vừa nóng vừa lạnh, bạn có thể cảm nhận được khí hậu bốn mùa.
Ngoài ra, Tokyo, nơi có thị trường giá thuê cao nhất ở Nhật Bản và tỉnh Kanagawa, nơi có giá thuê cao thứ hai, nằm ở khu vực Kanto.
Dù bạn sống ở đâu trong vùng Kanto, cũng rất thuận tiện.
Tuy nhiên, nếu một địa danh thường được nhắc đến, giá thuê trên thị trường sẽ tăng mạnh, và nếu bạn chọn nhà mới xây, nội thất hiện đại, đa dạng thì việc giá thuê nhà tăng gấp đôi là chuyện bình thường.
Càng gần Tokyo, khả năng dùng phương tiện đi lại chủ yếu tàu điện càng nhiều.
■ Vùng Kinki / Vùng Chugoku
Tỉnh thành | Người độc thân | Hộ gia đình |
Mie | ¥46,702 | ¥53,644 |
Shiga | ¥47,092 | ¥64,730 |
Nara | ¥48,592 | ¥59,333 |
Wakayama | ¥39,236 | ¥55,014 |
Kyoto | ¥52,823 | ¥76,073 |
Osaka | ¥54,836 | ¥73,581 |
Hyougo | ¥50,712 | ¥72,439 |
Tottori | ¥38,796 | ¥58,000 |
Okayama | ¥43,901 | ¥61,601 |
Shimane | ¥46,050 | ¥60,464 |
Hirosima | ¥48,011 | ¥66,877 |
Yamaguchi | ¥39,825 | ¥58,975 |
Các vùng Kinki và Chugoku nằm ở phía tây của Nhật Bản.
Bạn có thể cảm nhận được cái nóng và cái lạnh ở đây như ở vùng Kanto và Chubu, nhưng càng đi về phía nam, khu vực này càng trở nên ấm hơn.
Ngoài ra, đối với vùng Kanto và Chubu, càng gần các khu vực trung tâm của Osaka và Kyoto, phương tiện di chuyển chính sẽ là tàu điện.
Nơi có giá thuê cao thứ ba và thứ tư ở Nhật Bản là Kyoto và Osaka, thuộc khu vực Kinki.
Dù đi lại trong tỉnh, nhưng nếu khoảng cách quá xa thì bạn cần có ô tô, do đó việc chọn địa điểm cũng khá quan trọng.
■ Vùng Shikoku
Tỉnh thành | Người độc thân | Hộ gia đình |
Tokushima | ¥42,952 | ¥66,504 |
Kagawa | ¥42,298 | ¥57,904 |
Ehime | ¥40,486 | ¥52,724 |
Kochi | ¥41,823 | ¥59,235 |
Vùng Shikoku là một hòn đảo hơi xa đất liền và nằm ở phía dưới của tỉnh Hiroshima và Okayama.
Khí hậu tương đối ấm áp do ảnh hưởng của dòng chảy Kuroshio, tuy nhiên có tuyết trên núi vào mùa đông, và đây cũng là khu vực mà bạn có thể dễ dàng cảm nhận được bốn mùa.
Phương tiện di chuyển chính ở Shikoku là xe đạp và ô tô. Cũng có tàu điện nhưng có ít tuyến tàu, đi ô tô hoặc xe đạp có thể dễ dàng di chuyển nên rất thuận tiện.
Tỉnh Ehime, là một trogn những nơi có thị trường thuê nhà thấp trên toàn quốc. Ở Shikoku có thể dễ dàng di chuyển ra ngoài tỉnh và các hoạt động giải trí cũng rất phổ biến. Nếu bạn muốn sống gần gũi với thiên nhiên, khu vực này sẽ phù hợp với bạn.
■ Vùng Kyushu
Tỉnh thành | Người độc thân | Hộ gia đình |
Fukuoka | ¥47,131 | ¥69,445 |
Saga | ¥41,526 | ¥57,101 |
Nagasaki | ¥49,172 | ¥66,839 |
Oita | ¥42,218 | ¥57,747 |
Kumamoto | ¥43,769 | ¥62,942 |
Miyazaki | ¥43,450 | ¥53,589 |
Kagoshima | ¥44,886 | ¥58,510 |
Okinawa | ¥43,806 | ¥60,601 |
Vùng Kyushu là một hòn đảo lớn ở cực tây của quần đảo Nhật Bản, hơi xa đất liền.
Nhân tiện, tỉnh Okinawa là một hòn đảo thậm chí còn xa hơn.
Đây là nơi có khí hậu ấm nhất ở Nhật Bản. Tuy nhiên, các tỉnh Okinawa và Kagoshima có nhiều bão và lượng mưa lớn. Do đó, một trong những đặc điểm của khu vực này là có nhiều nhà một tầng và có tường rào.
Tại khu vực này, phương tiện di chuyển chính cũng là xe đạp và ô tô.
■ Tổng kết
Chúng tôi đã tóm tắt giá thị trường thuê nhà dành cho người độc thân và hộ gia đình trên khắp Nhật Bản theo tỉnh thành .
Nói chung, giá thị trường là giá trung bình của tất cả mọi thứ từ những nhà không có bồn tắm bằng gỗ xây dựng từ 50 năm về trước đến những nhà mới xây với thiết bị tân tiến nhất. Việc thực tế giá thuê nhà cao hơn thị trường 10,000-20,000 không có gì lạ nếu bạn tìm kiếm nhà thuê với phòng tắm và nhà vệ sinh riêng.
Nếu bạn có thể tự chọn khu vực nào bạn muốn sống ở Nhật Bản, tại sao không tham khảo khí hậu và thị trường thuê nhà?